Trình chăm chú của doanh nghiệp vẫn tắt tác dụng cung ứng JavaScript.Website chỉ làm việc khi chúng ta bật nó trở về.Để tham khảo phương pháp nhảy JavaScript, hãy bấm vào vào đây!

Hổ trợ trực tuyến đường
Điểm Thi Tuyển Sinh Vào Lớp 10
HỆ THỐNG TRA CỨU KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TRƯỜNG trung học phổ thông CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠTTra theo Số báo danh, hoặc Họ và thương hiệu. Ví dụ: Nhập 010035 hoặc Nguyễn Văn A.
Bạn đang xem: Tra cuu diem

Hổ trợ trực tuyến đường


HỆ THỐNG TRA CỨU KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TRƯỜNG trung học phổ thông CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠTTra theo Số báo danh, hoặc Họ và thương hiệu. Ví dụ: Nhập 010035 hoặc Nguyễn Văn A.
Số báo danh | Họ cùng tên | Môn chuyên | Văn | Toán | Anh | Chuyên | TĐXC | Kết quả |
010005 | Nguyễn Hồ Đức An | ANH | 8.25 | 7.8 | 9.4 | 7.6 | 40.65 | Đ-HMĐ |
010007 | Đăng Hồng Trâm Anh | ANH | 8 | 5 | 8.5 | 4.8 | 31.1 | Đ-VVK |
010009 | Huỳnh Lê Đức Anh | ANH | 8.25 | 8.35 | 8.6 | 2.7 | 30.6 | Đ-HMĐ |
010016 | Dương Đỗ Bá | ANH | 7.5 | 6.1 | 7.6 | 3.7 | 28.6 | Đ-NTT |
010019 | Trần Duy Bảo | ANH | 8.75 | 7.65 | 9.6 | 9.1 | 46.2 | Đ-HMĐ |
010024 | Nguyễn Bảo Châu | ANH | 6.75 | 6.9 | 6.8 | 3.1 | 26.65 | Đ-VVK |
010028 | Nguyễn Thị Mai Dung | ANH | 7.5 | 7.15 | 7.4 | 3.3 | 28.65 | Đ-NTT |
010029 | Trần Thị Quỳnh Dung | ANH | 8.25 | 5 | 8.6 | 6.2 | 34.25 | Đ-HMĐ |
010030 | Phạm Tiến Dũng | ANH | 8.5 | 7.4 | 9.4 | 7.3 | 39.9 | Đ-HMĐ |
010033 | Lâm Mỹ Duyên | ANH | 8.75 | 8.15 | 9 | 4 | 33.9 | Đ-HMĐ |
010035 | Trần Ngọc Mỹ Duyên | ANH | 8.5 | 5.85 | 9 | 3.8 | 30.95 | Đ-HMĐ |
010036 | Hoàng Thùy Dương | ANH | 7.25 | 6 | 8.6 | 4.8 | 31.45 | Đ-NTT |
010037 | Bùi Nguyễn Trang Đài | ANH | 8 | 5 | 5.8 | 3.1 | 25 | Đ-NTT |
010038 | Dương Phát Đạt | ANH | 6.25 | 8.15 | 8.4 | 2.6 | 28 | Đ-HMĐ |
010042 | Trần Thiên Giang | ANH | 6.25 | 6.05 | 9 | 5.3 | 31.9 | Đ-VVK |
010044 | Lê Ngulặng Giáp | ANH | 7.75 | 7.4 | 8.4 | 5.8 | 35.15 | Đ-HMĐ |
010045 | Phan Đức Nhật Hà | ANH | 7 | 7.65 | 8.6 | 4.2 | 31.65 | Đ-HMĐ |
010047 | Châu Ngọc Hân | ANH | 8 | 6 | 7.9 | 3.9 | 29.7 | Đ-HMĐ |
010049 | Mã Gia Hân | ANH | 8.75 | 7.1 | 9.4 | 5 | 35.25 | Đ-HMĐ |
010050 | Huỳnh Trung Hậu | ANH | 6.75 | 6.3 | 9 | 3.2 | 28.45 | Đ-NTT |
010052 | Nguyễn Trương Huy Hoàng | ANH | 8.5 | 7.65 | 9 | 8 | 43.15 | Đ-HMĐ |
010054 | Lê Trần Quang Huy | ANH | 6 | 4.05 | 7.7 | 1.9 | 21.55 | Hỏng |
010055 | Phạm Nhựt Huy | ANH | 6.25 | 5.15 | 8 | 4.7 | 28.8 | Hỏng |
010057 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | ANH | -1 | -1 | -1 | -1 | 0 | Hỏng |
010058 | Trần Thị Ngọc Huyền | ANH | 5.75 | 6 | 8 | 3.7 | 27.15 | Đ-NHS |
010060 | Hứa Vinc Hưng | ANH | 8 | 6.85 | 8 | 2.6 | 28.05 | Đ-HMĐ |
010063 | Đăng Nguyễn Đức Khang | ANH | 6.5 | 6.4 | 9.5 | 6.8 | 36 | Đ-HMĐ |
010064 | La Mạnh Khang | ANH | 8.75 | 7.45 | 7.6 | 5.9 | 35.6 | Đ-HMĐ |
010066 | Trần Thái Khang | ANH | 3.5 | 4.45 | 8.9 | 7.2 | 31.25 | Hỏng |
010067 | Lê Trần Bảo Khanh | ANH | 6.5 | 6 | 8.4 | 5.4 | 31.7 | Đ-NTT |